Nhiều phó Giám đốc sở ở Đắk Nông đăng ký nghỉ hưu trước tuổi
6 Phó Giám đốc sở ở Đắk Nông đã đăng kỳ nghỉ hưu trước tuổi, có người còn gần 8 năm công tác.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,440 ▲60K | 8,720 ▲70K |
Trang sức 99.9 | 8,430 ▲60K | 8,710 ▲70K |
NL 99.99 | 8,440 ▲60K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,430 ▲60K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 85,550 ▲1350K | 86,300 ▲1200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 85,450 ▲1350K | 86,200 ▲1200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
TPHCM - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 85.300 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 85.300 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 85.200 ▲600K | 86.600 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 85.110 ▲600K | 86.510 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 84.830 ▲590K | 85.830 ▲590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 78.430 ▲550K | 79.430 ▲550K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 63.700 ▲450K | 65.100 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 57.640 ▲410K | 59.040 ▲410K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 55.040 ▲390K | 56.440 ▲390K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 51.580 ▲370K | 52.980 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 49.410 ▲350K | 50.810 ▲350K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.780 ▲250K | 36.180 ▲250K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 31.230 ▲230K | 32.630 ▲230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.330 ▲200K | 28.730 ▲200K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,440 ▲60K | 8,720 ▲70K |
Trang sức 99.9 | 8,430 ▲60K | 8,710 ▲70K |
NL 99.99 | 8,440 ▲60K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,430 ▲60K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 85,550 ▲1350K | 86,300 ▲1200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 85,450 ▲1350K | 86,200 ▲1200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 85,400 ▲500K | 87,400 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
TPHCM - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Hà Nội - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Đà Nẵng - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Miền Tây - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 85.300 ▲600K | 87.000 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 85.300 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 85.400 ▲500K | 87.400 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 85.300 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 85.200 ▲600K | 86.600 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 85.110 ▲600K | 86.510 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 84.830 ▲590K | 85.830 ▲590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 78.430 ▲550K | 79.430 ▲550K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 63.700 ▲450K | 65.100 ▲450K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 57.640 ▲410K | 59.040 ▲410K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 55.040 ▲390K | 56.440 ▲390K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 51.580 ▲370K | 52.980 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 49.410 ▲350K | 50.810 ▲350K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.780 ▲250K | 36.180 ▲250K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 31.230 ▲230K | 32.630 ▲230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.330 ▲200K | 28.730 ▲200K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,440 ▲60K | 8,720 ▲70K |
Trang sức 99.9 | 8,430 ▲60K | 8,710 ▲70K |
NL 99.99 | 8,440 ▲60K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,430 ▲60K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,530 ▲60K | 8,730 ▲70K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,570 ▲80K | 8,770 ▲80K |